Loading data. Please wait
prEN ISO 9241-8Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO/DIS 9241-8:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The spectroradiometric measurement of light sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 63 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO/DIS 9241-8:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-8 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-303 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO 9241-8:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-8 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO/DIS 9241-8:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-8 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 8: Requirements for displayed colours (ISO/DIS 9241-8:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9241-8 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of human-system interaction - Part 303: Requirements for electronic visual displays (ISO 9241-303:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-303 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |