Loading data. Please wait
Manhole Tops for Drainage Systems; Classification, Principles of Construction; Marking
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1973-05-00
Tolerances of Form and Position; Definitions, Indications on Drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7184-1 |
Ngày phát hành | 1972-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; design requirements, type testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 124 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; classification, design requirements, testing, inspection and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1229 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masses per unit area for gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1229 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manhole Tops for Drainage Systems; Classification, Principles of Construction; Marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1229-1 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; design requirements, type testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 124 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, testing, marking, quality control; German version EN 124:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 124 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas; classification, design requirements, testing, inspection and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1229 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |