Loading data. Please wait
Fluid power systems and components - Connectors and associated components - Nominal pressures
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-05-00
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Connectors and associated components; Nominal pressures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4399 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Connectors and associated components - Nominal pressures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4399 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Connectors and associated components; Nominal pressures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4399 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |