Loading data. Please wait

ISO 4399

Fluid power systems and components; Connectors and associated components; Nominal pressures

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1977-09-00

Liên hệ
It provides a selection of nominal pressures expressed in bar from 2,5 ut to and including 630 bars. The nominal pressure shall be assumed to be "gauge" pressure (i.e. the pressure above the atmospheric) when no modifier is given. Non-preferred values are given in parentheses.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4399
Tên tiêu chuẩn
Fluid power systems and components; Connectors and associated components; Nominal pressures
Ngày phát hành
1977-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNI ISO 4399 (1989), IDT * SS-ISO 4399 (1985-05-20), MOD * TS 5533 (1988-03-07), IDT * DS/ISO 4399 (1989), IDT * NBN E 48-001 (1988), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4399 (1995-05)
Fluid power systems and components - Connectors and associated components - Nominal pressures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4399
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4399 (1995-05)
Fluid power systems and components - Connectors and associated components - Nominal pressures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4399
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4399 (1977-09)
Fluid power systems and components; Connectors and associated components; Nominal pressures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4399
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fluid technology * Fluidic devices * Hydraulic fluid power * Hydraulic transmission systems * Pipe fittings * Pneumatic transmission systems * Pressure * Rated pressure * Ratings
Số trang
1