Loading data. Please wait
prEN 12613Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-10-00
| Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 175 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Evaluation of the action of microorganisms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 846 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-1 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics warning devices for underground cables and pipelines - Specification - Part 1: Warning devices with visual characteristics (Type A) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12613-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12613 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12613 |
| Ngày phát hành | 2009-06-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12613 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics warning devices for underground cables and pipelines with visual characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12613 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics warning devices for underground cables and pipelines - Specification - Part 1: Warning devices with visual characteristics (Type A) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12613-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |