Loading data. Please wait
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 15510 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15510 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 15510 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |