Loading data. Please wait

EN 15830

Rough-terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard applies to rough-terrain variable reach trucks (herein-after referred to as `trucks') that have a specific seated operator's position, on the left hand side of the boom, or centre position (excluding operator position on the right side of the boom). This European Standard specifies a static test method for determining and evaluating the operator's visibility on a rectangular 1 m boundary close around the rough-terrain variable reach truck and on a 12 m visibility test circle. Performance requirements for visibility are specified in this standard. This European Standard does not apply to rough-terrain variable reach trucks designed to handle freight containers (rough-terrain reach stackers). It applies to trucks for operation on work sites.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15830
Tên tiêu chuẩn
Rough-terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15830 (2012-08), IDT * BS EN 15830 (2012-05-31), IDT * NF H96-322 (2012-08-01), IDT * SN EN 15830 (2012-08), IDT * OENORM EN 15830 (2012-07-15), IDT * PN-EN 15830 (2012-08-01), IDT * SS-EN 15830 (2012-05-21), IDT * UNE-EN 15830 (2012-09-26), IDT * UNI EN 15830:2012 (2012-09-13), IDT * STN EN 15830 (2012-10-01), IDT * CSN EN 15830 (2012-11-01), IDT * DS/EN 15830 (2012-07-15), IDT * NEN-EN 15830:2012 en (2012-05-01), IDT * SFS-EN 15830:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13545 (2002-04)
Pallet superstructures - Pallet collars - Test methods and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13545
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13698-2 (2003-07)
Pallet production specification - Part 2: Construction specification for 1000 mm × 1200 mm flat wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13698-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5353 (1998-09)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Seat index point (ISO 5353:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1459+A2 (2010-01) * EN ISO 3411 (2007-07) * EN ISO 12100 (2010-11) * EN ISO 21898 (2005-09) * ISO 6016 (2008-12) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
FprEN 15830 (2011-07)
Rough-terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15830
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15830 (2012-05)
Rough-terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15830
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15830 (2011-07)
Rough-terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15830
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15830 (2009-09)
Rough terrain variable reach trucks - Visibility - Test methods and verification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15830
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15830 (2008-06)
Rough terrain variable reach trucks - Visibility-Test methods and verification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15830
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 53.060. Xe tải công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Distances * Drivers * Ergonomics * Evaluations * Field of view * Field of vision * Floor conveyors * Industrial truck * Industrial trucks * Interference with visibility * Mathematical calculations * Occupational safety * Rough-terrain vehicles * Safety of machinery * Simulation * Spaced * Stacking machines * Static * Test methods * Testing * Testing devices * Verification * Viewing conditions * Viewing direction * Visibility * Visibility sector * Working range * Workplace safety * Checking equipment
Mục phân loại
Số trang
31