Loading data. Please wait

ISO 976

Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 976
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T42-009*NF ISO 976 (2014-03-05), IDT
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn NF T42-009*NF ISO 976
Ngày phát hành 2014-03-05
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 976 (2013-12-31), IDT * UNI ISO 976:2014 (2014-04-17), IDT * NEN-ISO 976:2013 en (2013-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 123 (2001-05)
Rubber latex - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 123
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15528 (2013-09)
Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15528
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 976 (1996-06)
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 976 AMD 1 (2006-02)
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH; Amendment 1: Precision data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976 AMD 1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 976 (2013-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 976 AMD 1 (2006-02)
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH; Amendment 1: Precision data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976 AMD 1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 976 (1996-06)
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 976 (1986-07)
Rubber latices; Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1148 (1980-11)
Plastics; Aqueous dispersions of polymers and copolymers; Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1148
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 976 (1977-05)
Rubber latices - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 976 (2013-12)
Rubber and plastics - Polymer dispersions and rubber latices - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 976
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 976 (2013-04) * ISO 976 FDAM 1 (2005-10) * ISO/DIS 976 (1994-08)
Từ khóa
Adhesives * Chemical analysis and testing * Determination * Dispersions (chemical) * Electrodes * Glass electrodes * Laboratory apparatus * Latices * Materials testing * Measurement * Natural rubber * Natural rubber latex * Paints * pH * pH measurement * Plastics * Polymers * Reagents * Rubber * Rubber mixture * Rubber technology * Synthetic rubber * Testing
Số trang
9