Loading data. Please wait
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO/FDIS 9920:2007)
Số trang: 103
Ngày phát hành: 2007-01-00
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble (ISO/DIS 9920:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007, Corrected version 2008-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO/FDIS 9920:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble (ISO/DIS 9920:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9920 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |