Loading data. Please wait

EN ISO 9920

Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007, Corrected version 2008-11-01)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9920
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007, Corrected version 2008-11-01)
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9920 (2009-10), IDT * BS EN ISO 9920 (2010-01-31), IDT * NF X35-206 (2009-08-01), IDT * ISO 9920 (2007-06), IDT * SN EN ISO 9920 (2009-11), IDT * OENORM EN ISO 9920 (2009-07-15), IDT * OENORM EN ISO 9920 (2009-03-01), IDT * PN-EN ISO 9920 (2009-11-16), IDT * SS-EN ISO 9920 (2009-06-15), IDT * UNI EN ISO 9920:2009 (2009-11-05), IDT * STN EN ISO 9920 (2009-09-01), IDT * CSN EN ISO 9920 (2009-12-01), IDT * DS/EN ISO 9920 (2009-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 9920:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN ISO 9920:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 9920 (2007-06)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9920
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9920 (2009-01)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007, Corrected version 2008-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9920
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9920 (2009-06)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007, Corrected version 2008-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9920
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9920 (2007-06)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9920
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9920 (2003-08)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9920
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9920 (2009-01)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:2007, Corrected version 2008-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9920
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9920 (2007-01)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of thermal insulation and water vapour resistance of a clothing ensemble (ISO/FDIS 9920:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9920
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9920 (2004-11)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble (ISO/DIS 9920:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9920
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9920 (2003-03)
Ergonomics of the thermal environment - Estimation of the thermal insulation and evaporative resistance of a clothing ensemble (ISO 9920:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9920
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air spaces * Assessment * Climate * Clothing * Combination * Data acquisition * Definitions * Environment * Environmental effect * Ergonomics * Estimation * Evaporation * Evaporative resistance * Heat exchange * Heat loss * Human body * Influence factors * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Physiological effects (human body) * Simulation * Testing conditions * Textiles * Thermal * Thermal comfort * Thermal environment * Thermal insulation * Thermal stress * Winds
Số trang
3