Loading data. Please wait

DIN EN 1780-1

Aluminium and aluminium alloys - Designation of alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system; German version EN 1780-1:2002

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies a five-figure numerical designation system for aluminium alloys and master alloys as specified in the relevant European Standards. It applies to ingots for remelting and to castings for all applications including aerospace. A designation system for unalloyed aluminium is specified in prEN 576. An alternative numerical designation system is specified in prEN 1780-1. Writing rules for chemical composition are specified in prEN 1780-3. An alternative chemical symbol based designation system is specified in prEN 1780-2. The writing rules for chemical composition are specified in prEN 1780-3.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1780-1
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Designation of alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system; German version EN 1780-1:2002
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1780-1 (2002-10), IDT * TS EN 1780-1 (2005-11-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 576 (1995-07)
Aluminium and aluminium alloys - Unalloyed aluminium ingots for remelting - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 576
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-2 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 2: Chemical symbol based designation system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1780-3 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 3: Writing rules for chemical compositon
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1780-3
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2032-1 (2001-12)
Aerospace series - Metallic materials - Part 1: Conventional designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2032-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 1780-1 (1997-02)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system; German version EN 1780-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1780-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1780-1 (1999-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 17007-4 (1963-07)
Material Numbers; System of the Principal Groups 2 and 3: Non-ferrous Metals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-4
Ngày phát hành 1963-07-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1780-1 (2003-01)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system; German version EN 1780-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1780-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1780-1 (1997-02)
Aluminium and aluminium alloys - Designation of unalloyed and alloyed aluminium ingots for remelting, master alloys and castings - Part 1: Numerical designation system; German version EN 1780-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1780-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1780-1 (1999-12) * DIN EN 1780-1 (1995-04)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Castings * Cast-iron * Chemical composition * Codes * Codification * Designation systems * Designations * Encoding * Ingots * Master alloys * Non-ferrous metals * Numeric * Numeric codes * Numerical designations * Refined aluminium * Unalloyed aluminium
Mục phân loại
Số trang
6