Loading data. Please wait

DIN EN 1402-2

Unshaped refractory products - Part 2: Sampling for testing; German version EN 1402-2:2003

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
This document gives guidance for the sampling of unshaped refractory materials for the purpose of inspections and testing for quality and general information on the reduction and treatment of samples prior to testing. It covers all materials formulated for the purpose of monolithic refractory materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1402-2
Tên tiêu chuẩn
Unshaped refractory products - Part 2: Sampling for testing; German version EN 1402-2:2003
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1402-2 (2003-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 55350-33 (1993-09)
Concepts to quality management and statistics; concepts of statistical process control (SPC)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-33
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-1 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5022 (1979-12)
Shaped refractory products; Sampling and acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5022
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8656-1 (1988-12)
Refractory products; sampling of raw materials and unshaped products; part 1: sampling scheme
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8656-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51061-2 (2003-09)
Thay thế cho
DIN 51061-2 (1978-04)
Testing of ceramic raw and finished materials; sampling, ceramic raw materials and unshaped refractory products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51061-2
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1402-2 (1997-09)
Unshaped refractory products - Part 2: Sampling for testing; German version ENV 1402-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1402-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 1927-2 (2013-03)
Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing (ISO 1927-2:2012); German version EN ISO 1927-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1927-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1927-2 (2013-03)
Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing (ISO 1927-2:2012); German version EN ISO 1927-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1927-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51061-2 (1978-04)
Testing of ceramic raw and finished materials; sampling, ceramic raw materials and unshaped refractory products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51061-2
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1402-2 (2004-01)
Unshaped refractory products - Part 2: Sampling for testing; German version EN 1402-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1402-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1402-2 (1997-09)
Unshaped refractory products - Part 2: Sampling for testing; German version ENV 1402-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1402-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis samples * Ceramic * Ceramics * Collecting sample * Consignments * Definitions * Delivery * Divided samples * Form of delivery * Grain size * Individual sample * Inspection lots * Laboratory sample * Marking * Materials * Measuring samples * Monolithic * Packages * Packing units * Production * Products * Properties * Quality assurance * Quality control * Random samples * Raw materials * Refractory * Refractory materials * Refractory products * Samples * Sampling * Sampling methods * Specimen preparation * Storage * Testing * Unshaped * Unshaped refractories * Incombustible * Fireproof * Bearings
Số trang
16