Loading data. Please wait

DIN 51061-2

Testing of ceramic raw and finished materials; sampling, ceramic raw materials and unshaped refractory products

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1978-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 51061-2
Tên tiêu chuẩn
Testing of ceramic raw and finished materials; sampling, ceramic raw materials and unshaped refractory products
Ngày phát hành
1978-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8656-1 (1988-12), MOD * ISO/DIS 8656-2 (1989-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 51061-2 (2004-07)
Testing of ceramic raw and finished materials - Part 2: Sampling of ceramic raw materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51061-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 81.060.10. Nguyên vật liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1402-2 (2004-01)
Unshaped refractory products - Part 2: Sampling for testing; German version EN 1402-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1402-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 1927-2 (2013-03)
Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing (ISO 1927-2:2012); German version EN ISO 1927-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1927-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51061-2 (2004-07)
Testing of ceramic raw and finished materials - Part 2: Sampling of ceramic raw materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51061-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 81.060.10. Nguyên vật liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51061-2 (1978-04)
Testing of ceramic raw and finished materials; sampling, ceramic raw materials and unshaped refractory products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51061-2
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1402-2 (2004-01)
Unshaped refractory products - Part 2: Sampling for testing; German version EN 1402-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1402-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramics * Definitions * Materials * Production * Properties * Raw materials * Samples * Sampling * Sampling methods * Lot * Ceramic * Laboratory sample * Refractory * Products * Consignments * Individual sample * Fireproof * Incombustible * Packing units * Delivery * Analysis samples * Divided samples * Values * Testing * Measuring samples * Inspection lots * Collecting sample
Số trang
5