Loading data. Please wait

ASTM D 9

Standard Terminology Relating to Wood

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 9
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Wood
Ngày phát hành
1987-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASTM D 9 (2005)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 9 (2012)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9 (2009)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9 (2005)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9 (1987)
Standard Terminology Relating to Wood
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9a (2009)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9a
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Terminology * Wood
Số trang
11