Loading data. Please wait

ASTM D 9a

Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology covers a repository of definitions essential for the business of Committee D07. 1.2 The following criteria shall be followed by Subcommittee D07.91 in selecting terms and associated definitions for inclusion in this terminology. 1.2.1 Terms and associated definitions shall be selected if they are in general use in the conduct of the standards over which D07 has jurisdiction. 1.2.2 Terms and associated definitions in general industrial or technical use that are not unique to wood or wood-based products are not included. 1.2.3 Terms and associated definitions that are unique to a single D07 standard and defined therein or generally understood or adequately defined in other readily available sources may not be included in this terminology. 1.3 When a term is used in an ASTM document for which Committee D07 is responsible, it is included in this terminology only when judged an essential term by Subcommittee D07.91. 1.4 A definition is a single sentence with additional information included in discussion notes. 1.5 Terms and definitions shall be reviewed every 5 years; the year of last review is appended.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 9a
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 9 (2009)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 9 (2012)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 9 (2012)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9 (2009)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9 (2005)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9 (1987)
Standard Terminology Relating to Wood
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 9a (2009)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9a
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Terminology * Wood
Số trang
12