Loading data. Please wait
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-00-00
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9a |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |