Loading data. Please wait

OENORM EN 14618

Agglomerated stone - Terminology and classification

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN 14618
Tên tiêu chuẩn
Agglomerated stone - Terminology and classification
Ngày phát hành
2009-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14618 (2009-07), IDT * TS EN 14618 (2014-08-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM EN 14618 (2005-05-01)
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14618
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 14618 (2009-01-15)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN 14618 (2009-08-01)
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14618
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 14618 (2005-05-01)
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 14618
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 14618 (2009-01-15) * OENORM EN 14618 (2003-04-01)
Từ khóa
Artificial * Classification * Components * Construction * Definitions * Industrial products * Mineral aggregates * Moulded bricks * Natural stones * Production * Rocks * Stone * Terminology * Ingredients
Số trang
13