Loading data. Please wait

IEC 61000-4-28*CEI 61000-4-28

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28: Testing and measurement techniques - Variation of power frequency, immunity test for equipment with input current not exceeding 16 A per phase

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-4-28*CEI 61000-4-28
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28: Testing and measurement techniques - Variation of power frequency, immunity test for equipment with input current not exceeding 16 A per phase
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-004-28*NF EN 61000-4-28 (2000-07-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28 : testing and measurement techniques - Variation of power frequency, immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-28*NF EN 61000-4-28
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-28 (2000-12), IDT * DIN EN 61000-4-28 (2005-04), IDT * DIN EN 61000-4-28 (2009-12), IDT * BS EN 61000-4-28+A2 (2000-06-15), IDT * GB/T 17626.28 (2006), IDT * EN 61000-4-28 (2000-03), IDT * CAN/CSA-IEC 61000-4-28-01 (2001-03-01), IDT * SN EN 61000-4-28 (2000-03), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-28 (2001-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-28 (2010-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-28+A1 (2005-06-01), IDT * PN-EN 61000-4-28 (2002-08-15), IDT * PN-EN 61000-4-28 (2004-02-02), IDT * SS-EN 61000-4-28 (2000-04-20), IDT * UNE-EN 61000-4-28 (2000-12-26), IDT * GOST R 51317.4.28 (2000), IDT * STN EN 61000-4-28 (2001-11-01), IDT * STN EN 61000-4-28 (2002-01-01), IDT * CSN EN 61000-4-28 (2000-12-01), IDT * DS/EN 61000-4-28 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-28:2000 en;fr (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-4*CEI 61000-2-4 (1994-02)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 4: compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-4*CEI 61000-2-4
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 77A/287/FDIS (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61000-4-28*CEI 61000-4-28 (1999-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-28: Testing and measurement techniques - Variation of power frequency, immunity test for equipment with input current not exceeding 16 A per phase
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-28*CEI 61000-4-28
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77A/287/FDIS (1999-07) * IEC 77A/235/CDV (1998-04)
Từ khóa
AC network * Alternating voltages * Basic standard * Current meters * Definitions * Degree of sharpness * Effect * Electric power networks * Electric power systems * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronic instruments * EMC * Environment * Fluctuation * Influence quantities * Interference rejections * Interruptions * Laboratory testing * Low voltage mains * Measurement * Measuring techniques * Power frequency * Ripple * Specification (approval) * Test reports * Testing * Testing devices * Testing generators * Voltage dips * Voltage fluctuations * Checking equipment
Mục phân loại
Số trang
27