Loading data. Please wait
Specification for Carbon Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-00-00
Metric Practice Guide for the Welding Industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 1.1*AWS A1.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Methods for Determination of the Diffusible Hydrogen Content of Martensitic, Bainitic, and Ferritic Steel Weld Metal Produced by Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.3*AWS A4.3-93:R2006 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Procedures for Determination of Moisture Content of Welding Fluxes and Welding Electrode Flux Coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.4M*AWS A4.4M:2001(2006) |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 544 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Carbon Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1*AWS A5.1-1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1*AWS A5.1-1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |