Loading data. Please wait
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2004-00-00
Metric Practice Guide for the Welding Industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 1.1*AWS A1.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Methods for Determination of the Diffusible Hydrogen Content of Martensitic, Bainitic, and Ferritic Steel Weld Metal Produced by Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.3*AWS A4.3-93:R2006 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Procedures for Determination of Moisture Content of Welding Fluxes and Welding Electrode Flux Coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.4M*AWS A4.4M:2001(2006) |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filler Metal Procurement Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01*AWS A5.01 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Methods for Mechanical Testing of Welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS B 4.0*AWS B4.0:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
STANDARDS METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS (METRIC CUSTOMARY UNITS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS B 4.0M*AWS B4.0M |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 49.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for Controlling Quality of Radiographic Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 142 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1*AWS A5.1-1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Carbon Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Carbon Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1*AWS A5.1-1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1*AWS A5.1-1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |