Loading data. Please wait
JIS E 4009Glossary of terms for railway rolling stock (electric rolling stock )
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1982-00-00
| Railway rolling stock - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
| Ngày phát hành | 1995-06-28 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
| Ngày phát hành | 2011-09-07 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
| Ngày phát hành | 1999-07-21 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway rolling stock - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4001 |
| Ngày phát hành | 1995-06-28 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of terms for railway rolling stock (electric rolling stock ) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS E 4009 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |