Loading data. Please wait

JIS E 4001

Railway rolling stock - Vocabulary

Số trang: 92
Ngày phát hành: 1995-06-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS E 4001
Tên tiêu chuẩn
Railway rolling stock - Vocabulary
Ngày phát hành
1995-06-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS E 4002 (1973)
Glossary of terms for railway rolling stock (running gear)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4002
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4003 (1974)
Glossary of terms for railway rolling stock (power plants and transmission gears)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4003
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4004 (1974)
Glossary of terms for railway rolling stock (body)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4004
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4005 (1974)
Glossary of terms for railway rolling stock (attached equipment)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4005
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4006 (1976)
Glossary of terms for railway rolling stock (control equipment)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4006
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4007 (1976)
Glossary of terms for railway rolling stock (brake equipment)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4008 (1983)
Glossary of terms for railway rolling stock (community)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4008
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4009 (1982)
Glossary of terms for railway rolling stock (electric rolling stock )
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4009
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4012 (1984)
Glossary of terms for railway rolling stock (passenger-carrying cars and freight-train cars)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4012
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4013 (1985)
Glossary of terms for railway rolling stock (internal combustionrolling stock)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4013
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
JIS E 4001 (1999-07-21)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 1999-07-21
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS E 4001 (2011-09-07)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 2011-09-07
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4001 (1999-07-21)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 1999-07-21
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4001 (1995-06-28)
Railway rolling stock - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4001
Ngày phát hành 1995-06-28
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4002 (1973)
Glossary of terms for railway rolling stock (running gear)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4002
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4003 (1974)
Glossary of terms for railway rolling stock (power plants and transmission gears)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4003
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4004 (1974)
Glossary of terms for railway rolling stock (body)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4004
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4005 (1974)
Glossary of terms for railway rolling stock (attached equipment)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4005
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4006 (1976)
Glossary of terms for railway rolling stock (control equipment)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4006
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4007 (1976)
Glossary of terms for railway rolling stock (brake equipment)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4008 (1983)
Glossary of terms for railway rolling stock (community)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4008
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4009 (1982)
Glossary of terms for railway rolling stock (electric rolling stock )
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4009
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4012 (1984)
Glossary of terms for railway rolling stock (passenger-carrying cars and freight-train cars)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4012
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS E 4013 (1985)
Glossary of terms for railway rolling stock (internal combustionrolling stock)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS E 4013
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Railway vehicles * Terminology * Vocabulary
Số trang
92