Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air conditioners and dehumidifiers
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2002-12-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002); German version EN 60335-2-40:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers, (IEC 60335-2-40:2002, modified + A1:2005, modified + A2:2005, modified + Corrigendum 1:2006); German version EN 60335-2-40:2003 + A11:2004 + A12:2005 + A1:2006 + Corrigendum:2006 + A2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-40*VDE 0700-40 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40 : particular requirements for electrical heat pumps, air conditioners and deshumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-840*NF EN 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60335-2-40:2003*SABS IEC 60335-2-40:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-17 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-34*CEI 60335-2-34 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40 AMD 1*CEI 60335-2-40 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40 AMD 1*CEI 60335-2-40 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-40: Particular requirements for electric air-to-air heat pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for the electric equipment of room air conditioners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60378*CEI 60378 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air conditioners and dehumidifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-40*CEI 60335-2-40 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |