Loading data. Please wait
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 4-7: DLMS/COSEM transport layer for IP networks
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2015-05-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-9-7*CEI 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47: COSEM transport layers for IPv4 networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-47*CEI 62056-47 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-4-7, Ed. 2: Electricity metering data exchange - The THE DLMS/COSEM suite - Part 4-7: DLMS/COSEM transport layer for IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1570/CDV*CEI 13/1570/CDV*IEC 62056-4-7*CEI 62056-4-7 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 4-7: DLMS/COSEM transport layer for IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-4-7*CEI 62056-4-7 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47: COSEM transport layers for IPv4 networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-47*CEI 62056-47 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-47: Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 47: COSEM transport layers for IPv4 networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1386/FDIS*CEI 13/1386/FDIS*IEC 62056-47*CEI 62056-47 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-4-7, Ed. 2: Electricity metering data exchange - The THE DLMS/COSEM suite - Part 4-7: DLMS/COSEM transport layer for IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1570/CDV*CEI 13/1570/CDV*IEC 62056-4-7*CEI 62056-4-7 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |