Loading data. Please wait

EN 14900

Textile floor coverings - Determination of the density of the textile fleece backing

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14900
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Determination of the density of the textile fleece backing
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14900 (2006-06), IDT * BS EN 14900 (2006-03-31), IDT * NF G35-060 (2006-06-01), IDT * SN EN 14900 (2006), IDT * OENORM EN 14900 (2006-05-01), IDT * PN-EN 14900 (2006-07-26), IDT * PN-EN 14900 (2007-10-02), IDT * SS-EN 14900 (2006-03-27), IDT * UNE-EN 14900 (2007-02-28), IDT * UNI EN 14900:2007 (2007-01-18), IDT * STN EN 14900 (2006-09-01), IDT * CSN EN 14900 (2006-10-01), IDT * DS/EN 14900 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 14900:2006 en (2006-04-01), IDT * SFS-EN 14900:en (2006-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1318 (2005-12) * EN ISO 139 (2005-01) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 1957 (2000-07)
Thay thế cho
prEN 14900 (2005-10)
Textile floor coverings - Determination of the density of the textile fleece backing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14900
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14900 (2006-03)
Textile floor coverings - Determination of the density of the textile fleece backing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14900
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14900 (2005-10)
Textile floor coverings - Determination of the density of the textile fleece backing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14900
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14900 (2004-03)
Textile floor coverings - Determination of the density of the backing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14900
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Back * Bulk density * Coating thickness * Coatings * Definitions * Determination * Fitted carpets * Floor coverings * Materials testing * Testing * Textile floor coverings * Visible
Số trang
6