Loading data. Please wait

EN 13162/AC

Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13162/AC
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13162 Berichtigung 1 (2006-06), IDT * NF P75-403 (2002-08-01), IDT * OENORM EN 13162 (2006-03-01), IDT * PN-EN 13162/AC (2006-03-24), IDT * SS-EN 13162/AC (2006-01-27), IDT * UNE-EN 13162/AC (2006-10-11), IDT * CSN EN 13162 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13162/AC (2006-06-28), IDT * EC 1-2008 UNI EN 13162:2003 (2008-04-23), IDT * NEN-EN 13162:2001/C1:2006 en (2006-09-01), IDT * NEN-EN 13162:2001/C1:2006 nl (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13162 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162/AC (2005-12)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Fibre insulating materials * Fibres * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Mineral fibres * Mineral wool * Properties * Quality assurance * Ratings * Reels * Rolls * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Coils * Spools * Railways * Planks * Castors * Plates * Rollers * Panels * Tiles
Số trang
5