Loading data. Please wait
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring
Số trang: 131
Ngày phát hành: 2006-06-00
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-393*CEI 60050-393 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 1*CEI 60050-394 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation; Instruments; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 2*CEI 60050-394 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear energy - Radiation protection - Individual thermoluminescence dosemeters for extremities and eyes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12794 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61066*CEI 61066 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for environmental and personal monitoring - Part 1: General characteristics and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62387-1*CEI 62387-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for personal and environmental monitoring of photon and beta radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62387*CEI 62387 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61066*CEI 61066 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoluminescence dosimetry systems for personal and environmental monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61066*CEI 61066 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Passive integrating dosimetry systems for environmental and personal monitoring - Part 1: General characteristics and performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62387-1*CEI 62387-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |