Loading data. Please wait
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2013-04-00
Luminaires - Part 2-8 : particular requirements - Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-000-2-8*NF EN 60598-2-8 |
Ngày phát hành | 2013-11-02 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires Part 2-8: Particular requirements - Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60598-2-8:2013*SABS IEC 60598-2-8:2013 |
Ngày phát hành | 2013-09-19 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2*CEI 60227-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3*CEI 60227-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4*CEI 60227-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-5*CEI 60227-5 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Lift cables and cables for flexible connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-6*CEI 60227-6 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7*CEI 60227-7 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7 AMD 2*CEI 60227-7 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7 Edition 1.2*CEI 60227-7 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2*CEI 60245-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3*CEI 60245-3 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3 AMD 1*CEI 60245-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone rubber cables; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-3 AMD 2*CEI 60245-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 8: Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8*CEI 60598-2-8 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 AMD 1*CEI 60598-2-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 AMD 2*CEI 60598-2-8 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 Edition 2.1*CEI 60598-2-8 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 Edition 2.2*CEI 60598-2-8 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 Edition 2.2*CEI 60598-2-8 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 AMD 2*CEI 60598-2-8 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 Edition 2.1*CEI 60598-2-8 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 AMD 1*CEI 60598-2-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 8: Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8*CEI 60598-2-8 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section eight: handlamps; amendmend 2 to IEC 598-2-8:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 AMD 2*CEI 60598-2-8 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8 AMD 1*CEI 60598-2-8 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8*CEI 60598-2-8 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-8: Particular requirements - Handlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-8*CEI 60598-2-8 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |