Loading data. Please wait
ISO/TS 12902Solid mineral fuels - Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen - Instrumental methods
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Coke; Determination of moisture in the analysis sample | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 687 |
| Ngày phát hành | 1974-10-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coal and coke; Calculation of analyses to different bases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1170 |
| Ngày phát hành | 1977-03-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coke; Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2309 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 1: General introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 5: Coke; Sampling from moving streams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-5 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 6: Coke; Preparation of test samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-6 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 7: Methods for determining the precision of sampling, sample preparation and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-7 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hard coal and coke - Mechanical sampling - Part 8: Methods of testing for bias | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13909-8 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid mineral fuels - Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content - Instrumental method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29541 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid mineral fuels - Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content - Instrumental method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 29541 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid mineral fuels - Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen - Instrumental methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 12902 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 73.040. Than 75.160.10. Nhiên liệu rắn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |