Loading data. Please wait
Recommended practice for inductive coordination of electric supply and communication lines
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1992-00-00
| Recommended practice for determining the electric power station ground potential rise and induced voltage from a power fault | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 367*ANSI 367 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of wire-line communication facilities serving electric power stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 487 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance reqirements for communications and control cables for application in high voltage environments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 789*ANSI 789 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Standard Telephone Loop Performance Characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 820 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for inductive coordination of electric supply and communication lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 776*ANSI 776 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for inductive coordination of electric supply and communication lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 776*ANSI 776 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for inductive coordination of electric supply and communication lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 776 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |