Loading data. Please wait

ITU-T F.811

Broadband connection-oriented bearer service

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T F.811
Tên tiêu chuẩn
Broadband connection-oriented bearer service
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300780 (1997-12), IDT * prETS 300780 (1996-07), IDT * prETS 300780 (1997-10), IDT * OENORM ETS 300780 (1998-05-01), IDT * PN-ETS 300780 (2005-07-15), MOD * STN ETS 300 780 (2002-09-01), IDT * CSN ETS 300 780 ed. 1 (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.2962 (1996-07)
Digital subscriber signalling system No. 2 - Connection characteristics negotiation during call/connection establishment phase
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2962
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2963.1 (1996-07)
Digital Subscriber Signalling System No. 2: Connection modification: Peak cell rate modification by the connection owner
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2963.1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.150 (1995-11) * ITU-T I.231.1 (1988-11) * ITU-T I.231.2 (1988-11) * ITU-T I.231.3 (1988-11) * ITU-T I.356 (1993-11) * ITU-T I.361 (1995-11) * ITU-T I.363.1 (1996) * ITU-T I.363.3 (1996) * ITU-T I.363.5 (1996) * ITU-T I.371 (1993-03) * ITU-T I.432 (1993-03) * ITU-T I.580 (1995-11) * ITU-T M.3010 (1996-05) * ITU-T Q.2100 (1994-07) * ITU-T Q.2110 (1994-07) * ITU-T Q.2130 (1994-07) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2961 (1995-10)
Thay thế cho
ITU-T F.811 (1992-08)
Broadband connection-oriented bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.811
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T F.811 (1996-07)
Broadband connection-oriented bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.811
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.811 (1992-08)
Broadband connection-oriented bearer service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.811
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
B-ISDN * Communication networks * Communication procedures * Connection-mode * Data transfer * ETSI * Integrated services digital network * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wideband communication * ISDN
Số trang
18