Loading data. Please wait

DIN EN 934-6

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity; German version EN 934-6:2001 + A1:2005

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
This document contains the consolidated version of EN 934-6 which including the amendments EN 934-6/A1:2005 which are incorporated in the current text.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 934-6
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity; German version EN 934-6:2001 + A1:2005
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-6 (2001-07), IDT * EN 934-6/A1 (2005-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-3 (1998-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-3
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-4 (2001-07)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-4
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 934-5 (1998-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 934-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 934-6 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity; German version EN 934-6:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-6/A1 (2005-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 934-6 (2002-02)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity; German version EN 934-6:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-6 (2000-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity, marking and labelling; German version EN 934-6:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-6
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-6 (2006-03)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity; German version EN 934-6:2001 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-6
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-6/A1 (2005-04) * DIN EN 934-6 (1995-11)
Từ khóa
Additives * Concrete addition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete work * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Construction materials * Definitions * Evaluations * Grouting mortar * Initial verification * Letterings * Liquid * Marking * Mortars * Powdery * Production control * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Surveillance (approval)
Số trang
12