Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 1999/468/CE |
Ngày phát hành | 1999-06-28 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2005/36/CE |
Ngày phát hành | 2005-09-07 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.180. Giáo dục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2009/406/CE |
Ngày phát hành | 2009-04-23 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/32/CE |
Ngày phát hành | 2006-04-05 |
Mục phân loại | 13.020.01. Môi trường và bảo vệ môi trường nói chung 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/125/CE |
Ngày phát hành | 2009-10-21 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/28/CE |
Ngày phát hành | 2009-04-23 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 27.140. Kỹ thuật thủy năng 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời 27.180. Tuabin gió và các nguồn năng lượng lựa chọn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2010/30/CE |
Ngày phát hành | 2010-05-19 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 842/2006 |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/91/CE |
Ngày phát hành | 2002-12-16 |
Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1137/2008 |
Ngày phát hành | 2008-10-22 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |