Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 1999/468/CE |
Ngày phát hành | 1999-06-28 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2010/31/CE |
Ngày phát hành | 2010-05-19 |
Mục phân loại | 13.020.20. Kinh tế môi trường 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2010/31/CE |
Ngày phát hành | 2010-05-19 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |