Loading data. Please wait
Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |