Loading data. Please wait
Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-00-00
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60900*CEI 60900 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Insulated and Insulating Hand Tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1505 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |