Loading data. Please wait

ISO 3582

Flexible cellular polymeric materials - Laboratory assessment of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3582
Tên tiêu chuẩn
Flexible cellular polymeric materials - Laboratory assessment of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3582 (2001-03), IDT * DIN EN ISO 3582 (2007-12), IDT * BS EN ISO 3582 (2001-03-15), IDT * EN ISO 3582 (2000-12), IDT * NF T56-125 (2002-04-01), IDT * JIS K 6400-6 (2004-03-20), MOD * SN EN ISO 3582 (2001-02), IDT * OENORM EN ISO 3582 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 3582 (2007-12-01), IDT * OENORM EN ISO 3582/A1 (2006-09-01), IDT * PN-EN ISO 3582 (2002-10-18), IDT * SS-EN ISO 3582 (2000-12-29), IDT * UNE-EN ISO 3582 (2001-10-30), IDT * UNI EN ISO 3582:2005 (2005-11-24), IDT * UNI EN ISO 3582:2008 (2008-06-12), IDT * STN EN ISO 3582 (2002-06-01), IDT * CSN EN ISO 3582 (2001-10-01), IDT * DS/EN ISO 3582 (2001-03-07), IDT * NEN-EN-ISO 3582:2000 en (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1923 (1981-09)
Thay thế cho
ISO 3582 (1978-11)
Cellular plastic and cellular rubber materials; Laboratory assessment of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3582
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3582 (2000-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3582 (2000-12)
Flexible cellular polymeric materials - Laboratory assessment of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3582
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3582 (1978-11)
Cellular plastic and cellular rubber materials; Laboratory assessment of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3582
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3582 (2000-08) * ISO/DIS 3582 (1998-12)
Từ khóa
Burning behaviours * Burning rate * Cellular materials * Combustibility * Fire risks * Flammability * Flammable * Foamed plastics * Foamed rubber * Horizontal * Laboratories * Laboratory sample * Marking * Materials testing * Plastics * Polymeric materials * Polymers * Rubber * Rubber products * Test equipment * Test performance * Test reports * Test specimens * Testing
Số trang
9