Loading data. Please wait
Quy phạm kỹ thuật an toàn và kỹ thuật vệ sinh trong sản xuất. Sử dụng axetylen, oxy để gia công kim loại
Số trang: 75
Ngày phát hành: 1986-00-00
Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình. Yêu cầu thiết kế | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2622:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.220. Bảo vệ chống cháy và nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6008:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 25. Chế tạo 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bình chịu áp lực. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6153:1996 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 2: Các thành phần chức năng an toàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8709-2:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security - Part 2: Security functional components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15408-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8709-3:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security - Part 3: Security assurance components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15408-3 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy gia công kim loại. Yêu cầu chung về an toàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3748:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxy kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1068:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.10. Nguyên tố hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6715:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn đối với kết cấu thiết bị công nghệ chính | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5332:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ống cao su dẫn khí axetylen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2228:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 83.140. Sản phẩm cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5019:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Yêu cầu kỹ thuật an toàn trong sản xuất, sử dụng oxy, axetylen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4245:1996 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4245:1996 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |