Loading data. Please wait
Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-00-00
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo kiểm tra chứng nhận thiết bị áp lực trong giao thông vận tải | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 67:2013/BGTVT |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 23. Hệ thống và kết cấu dẫn chất lỏng công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 2:Đo đặc tính điện áp gia tăng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8920-2:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Acceptance inspection of electron beam welding machines - Part 2: Measurement of accelerating voltage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14744-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 5: Đo độ chính xác chuyển động | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8920-5:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Acceptance inspection of electron beam welding machines - Part 5: Measurement of run-out accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14744-5 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bình chịu áp lực. Yêu cầu về thiết kế và chế tạo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8366:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints; Pressure test for leakproofness under conditions of external hydraulic pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3604 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2942:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 23.040. Phụ tùng đường ống và đường ống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp suất thuỷ lực bên ngoài | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6041:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 23. Hệ thống và kết cấu dẫn chất lỏng công dụng chung 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4395:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1548:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mối hàn. Yêu cầu chung về lấy mẫu để thử cơ tính | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5400:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mối hàn. Phương pháp thử uốn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5401:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mối hàn. Phương pháp thử uốn va đập | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5402:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mối hàn. Phương pháp thử kéo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5403:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6008:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6008:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |