Loading data. Please wait

QCVN 67:2013/BGTVT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo kiểm tra chứng nhận thiết bị áp lực trong giao thông vận tải

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
Quy chuẩn này quy định về các yêu cầu an toàn kỹ thuật liên quan đến thiết kế, chế tạo, sửa chữa, hoán cải, nhập khẩu, khai thác sử dụng, các yêu cầu về quản lý, kiểm tra, chứng nhận an toàn kỹ thuật và môi trường đối với các thiết bị áp lực (sau đây gọi là thiết bị) trong giao thông vận tải. Quy chuẩn này không áp dụng đối với chai LPG, các nồi đun nước nóng dùng cho mục đích sinh hoạt.
Số hiệu tiêu chuẩn
QCVN 67:2013/BGTVT
Tên tiêu chuẩn
National Technical Regulation on Construction, Survey and Certification of Pressure Equipments of Transport
Tên Tiếng Việt
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo kiểm tra chứng nhận thiết bị áp lực trong giao thông vận tải
Ngày phát hành
2013-00-00
Quyết đinh công bố
Thông tư số 24/2013/TT-BGTVT ngày 27 tháng 8 năm 2013
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 7294-1:2003
Dung sai chung. Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và kích thước góc không có chỉ dẫn dung sai riêng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7294-1:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6273:2003
 Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6273:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8366:2010
Bình chịu áp lực. Yêu cầu về thiết kế và chế tạo
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8366:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6008:2010
Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6008:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6008:1995
Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6008:1995
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 25. Chế tạo
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
4