Loading data. Please wait
Mối hàn. Yêu cầu chung về lấy mẫu để thử cơ tính
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-00-00
Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 1: Nguyên tắc và điều kiện nghiệm thu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8920-1:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Acceptance inspection of electron beam welding machines - Part 1: Principles and acceptance conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14744-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 2:Đo đặc tính điện áp gia tăng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8920-2:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Acceptance inspection of electron beam welding machines - Part 2: Measurement of accelerating voltage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14744-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 3: Đo các đặc tính dòng tia | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8920-3:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Acceptance inspection of electron beam welding machines - Part 3: Measurement of beam current characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14744-3 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 4: Đo tốc độ hàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8920-4:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Acceptance inspection of electron beam welding machines - Part 4: Measurement of welding speed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14744-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 5: Đo độ chính xác chuyển động | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8920-5:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Acceptance inspection of electron beam welding machines - Part 5: Measurement of run-out accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14744-5 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thử phá hủy mối hàn vật liệu kim loại. Thử uốn. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5401:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Bend tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5173 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử va đập. Vị trí mẫu thử, hướng rãnh khía và kiểm tra | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5402:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5873:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 25. Chế tạo 25.160.40. Mối hàn 77. Luyện kim 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5875:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 25. Chế tạo 25.160.40. Mối hàn 77. Luyện kim 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mép mối hàn khi hàn thép với chất trợ dung. Hình dạng và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5584:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4395:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1691:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic inspection of resistance spot welds for aluminium and its alloys; Recommended practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3777 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |