Loading data. Please wait

EN 480-13+A1

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This standard specifies the constituent materials, the composition and the mixing procedure to produce a reference masonry mortar with a prescribed consistence for testing mortar admixtures as defined in EN 934-3. It also describes the determination of the water reduction of the test mix compared to the control mix.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 480-13+A1
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P18-310-13*NF EN 480-13+A1 (2011-08-01), IDT
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13 : reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-310-13*NF EN 480-13+A1
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 480-13 (2011-09), IDT * SN EN 480-13+A1 (2011), IDT * OENORM EN 480-13 (2011-08-15), IDT * PN-EN 480-13+A1 (2011-10-20), IDT * PN-EN 480-13+A1 (2011-12-19), IDT * SS-EN 480-13+A1 (2011-07-12), IDT * UNE-EN 480-13+A1 (2011-10-26), IDT * TS EN 480-13+A1 (2012-04-12), IDT * UNI EN 480-13:2011 (2011-07-14), IDT * STN EN 480-13+A1 (2011-12-01), IDT * STN EN 480-13+A1 (2012-04-01), IDT * CSN EN 480-13+A1 (2012-02-01), IDT * DS/EN 480-13 + A1 (2011-08-05), IDT * NEN-EN 480-13:2009+A1:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN 480-13 + A1:en (2012-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06)
Mixing water for concrete - Specifications for sampling, testing and assessing the suitability of water, including water recovered from processes in the concrete industry, as mixing water for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1008
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-4 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 4: Determination of consistence of fresh mortar (by plunger penetration)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-4
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 196-6 (2010-01) * EN 934-3 (2009-08)
Thay thế cho
EN 480-13 (2009-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-13/FprA1 (2010-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures - Amendmend 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13/FprA1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 480-13 (2015-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 480-13 (2015-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-13 (2009-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 480-13 (2009-04)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 480-13
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-13 (2002-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-13 (2002-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-13
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-13 (1998-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing motar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-13
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-13+A1 (2011-06)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13+A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-13/FprA1 (2010-11)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 13: Reference masonry mortar for testing mortar admixtures - Amendmend 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-13/FprA1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Building materials * Components * Composition * Concretes * Construction * Construction materials * Grouting mortar * Ingredients * Mixed processes * Mixing ratio * Mortars * Production * Properties * Reference materials * Reference methods * References * Test mixture * Test reports * Testing
Số trang
7