Loading data. Please wait
Vegetation technology in landscaping; soil working
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-09-00
Drainage; Control of Sub-surface Water Management by Drainage with Pipes, Open-ditch Drainage and Amelioration of the Subsoil; Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1185-3 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 65.060.35. Thiết bị tưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; testing procedure and testing equipment, watercontent, determination by drying in oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18121-1 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; testing of soil samples; determination of the particle size distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping; protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Soil working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Soil working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping; soil working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |