Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1994-12-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8822 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.207 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.852 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |