Loading data. Please wait

prEN 13331-2

Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13331-2
Tên tiêu chuẩn
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13331-2 (1998-11), IDT * 98/107937 DC (1998-09-21), IDT * P93-323-2, IDT * OENORM EN 13331-2 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1999-1-1 (1997-04) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13331-2 (2002-03)
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13331-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13331-2 (2002-08)
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13331-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13331-2 (2002-03)
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13331-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13331-2 (1998-08)
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13331-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Aluminium * Building implements * Cast-iron * Civil engineering * Components * Construction * Construction operations * Definitions * Instruments * Lining appliances * Loading * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Safety engineering * Safety requirements * Sheeting * Sheeting works * Steels * Struts * Supporting structures * Symbols * Testing * Trench sheeting and bracing * Trenches * Verification * Workplace safety * Stress
Số trang