Loading data. Please wait
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13331-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13331-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13331-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trench lining systems - Part 2: Assessment by calculation or test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13331-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |