Loading data. Please wait

ISO 26845

Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 26845
Tên tiêu chuẩn
Chemical analysis of refractories - General requirements for wet chemical analysis, atomic absorption spectrometry (AAS) and inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) methods
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 26845 (2008-06), IDT * BS EN ISO 26845 (2009-09-30), IDT * EN ISO 26845 (2008-03), IDT * NF B40-672 (2008-05-01), IDT * SN EN ISO 26845 (2008-05), IDT * OENORM EN ISO 26845 (2008-09-01), IDT * PN-EN ISO 26845 (2008-03-31), IDT * PN-EN ISO 26845 (2009-11-12), IDT * SS-EN ISO 26845 (2008-03-14), IDT * UNI EN ISO 26845:2008 (2008-12-18), IDT * STN EN ISO 26845 (2008-08-01), IDT * CSN EN ISO 26845 (2008-10-01), IDT * DS/EN ISO 26845 (2008-05-07), IDT * NEN-EN-ISO 26845:2008 en (2008-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 836 (2001-03)
Terminology for refractories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 836
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5022 (1979-12)
Shaped refractory products; Sampling and acceptance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5022
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6286 (1982-08)
Molecular absorption spectrometry; Vocabulary; General; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6286
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8656-1 (1988-12)
Refractory products; sampling of raw materials and unshaped products; part 1: sampling scheme
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8656-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 81.080. Sản phẩm chịu lửa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6353-1 (1982-05) * ISO 6353-2 (1983-12) * ISO 6353-3 (1987-12) * ISO 6955 (1982-07)
Thay thế cho
ISO/FDIS 26845 (2007-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 26845*ISO/FDIS 26845 (2007-11) * ISO 26845 (2008-03) * ISO/FDIS 26845 (2007-11) * ISO/DIS 26845 (2006-07)
Từ khóa
Annealing losses * Apparatus * Atomic absorption spectrometry * Atomic absorption spectrophotometry * Chemical analysis and testing * Definitions * ICP * Ignition-loss tests * Instruments * Laboratory ware * Losses on ignition * Materials testing * Reagents * Refractories * Refractory products * Samples * Sampling * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Spectrometers * Test reports * Testing * Wet chemical analysis * AAS * Sample preparation * Inductively Coupled Plasma
Số trang
14