Loading data. Please wait
Bar coding - Unique identifier for transport units
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1556 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - License plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1572 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Unique identifier for transport units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1572 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Unique identifier for transport units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1572 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Unique identifier for transport units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1572 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - License plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1572 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |