Loading data. Please wait

EN 1572

Bar coding - Unique identifier for transport units

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1572
Tên tiêu chuẩn
Bar coding - Unique identifier for transport units
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z63-316*NF EN 1572 (1997-05-01), IDT
Bar coding. Unique identifier for transport units.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z63-316*NF EN 1572
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1572 (1997-04), IDT * BS EN 1572 (1997-04-15), IDT * OENORM EN 1572 (1997-02-01), IDT * SS-EN 1572 (1997-01-24), IDT * UNE-EN 1572 (1997-05-23), IDT * STN EN 1572 (2000-08-01), IDT * CSN EN 1572 (1998-02-01), IDT * NEN-EN 1572:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1573 (1996-09)
Bar coding - Multi industry transport label
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1573
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1556 (1994-10)
Thay thế cho
prEN 1572 (1996-07)
Bar coding - Unique identifier for transport units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1572
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1572 (1996-11)
Bar coding - Unique identifier for transport units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1572
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1572 (1996-07)
Bar coding - Unique identifier for transport units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1572
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1572 (1994-10)
Bar coding - License plate
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1572
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bar code * Character recognition * Code numbers * Codification * Data codes * Data enciphering * Data processing * Definitions * EDI * Electronic Data Interchange * Encoding * Identification * Keys * Numbers * Optical character recognition * Registration number * Transport * Transportation units
Số trang