Loading data. Please wait
Gaseous fuels and other gases - Density and other volumetric quantities
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-05-00
Density; concepts, presentation of values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference conditions, normal conditions, normal volume; concepts and values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portion of substance; concept, characterization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32629 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases; density and relative density under standard conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1871 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases - Density and other volumetric quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1871 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gaseous fuels and other gases; density and relative density under standard conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1871 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |