Loading data. Please wait

EN ISO 4498

Sintered metal materials, excluding hardmetals - Determination of apparent hardness and microhardness (ISO 4498:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4498
Tên tiêu chuẩn
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Determination of apparent hardness and microhardness (ISO 4498:2010)
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4498 (2010-11), IDT * BS EN ISO 4498 (2010-07-31), IDT * NF A95-321 (2010-08-01), IDT * ISO 4498 (2010-06), IDT * SN EN ISO 4498 (2010-09), IDT * OENORM EN ISO 4498 (2010-10-01), IDT * OENORM EN ISO 4498 (2010-04-01), IDT * PN-EN ISO 4498 (2010-07-29), IDT * SS-EN ISO 4498 (2010-06-29), IDT * UNE-EN ISO 4498 (2011-09-28), IDT * UNI EN ISO 4498:2010 (2010-07-15), IDT * STN EN ISO 4498 (2010-12-01), IDT * CSN EN ISO 4498 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 4498 (2010-08-09), IDT * NEN-EN-ISO 4498:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN ISO 4498:en (2010-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-1 (2005-12)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4507 (2000-03) * ISO 4516 (2002-06)
Thay thế cho
EN ISO 4498 (2007-02) * FprEN ISO 4498 (2010-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 24498-1 (1993-04)
Sintered metal materials, excluding hardmetals; determination of apparent hardness; part 1: materials of essentially uniform section hardness (ISO 4498-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24498-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4498 (2010-06)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Determination of apparent hardness and microhardness (ISO 4498:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4498
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4498 (2010-02) * EN ISO 4498 (2007-02) * prEN ISO 4498 (2006-05) * prEN 24498-1 (1992-09)
Từ khóa
Brinell hardness measurement * Components * Determination * Hardness * Hardness classes * Hardness measurement * Hardness tests * Materials * Materials technology * Metallic powders * Microhardness * Microhardness testing * Moulded parts * Powder metallurgy * Rockwell hardness measurement * Sampling methods * Sinter materials * Sintered hardness * Sintered metals * Sintered products * Specification (approval) * Testing * Vickers hardness measurement
Số trang
3