Loading data. Please wait

prEN ISO 483

Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO/DIS 483:2004)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 483
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO/DIS 483:2004)
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 483 (2004-06), IDT * T51-913PR, IDT * ISO/DIS 483 (2004-04), IDT * OENORM EN ISO 483 (2004-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 483 (2005-08)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO/FDIS 483:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 483
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 483 (2005-11)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO 483:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 483
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 483 (2005-08)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain the humidity at a constant value (ISO/FDIS 483:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 483
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 483 (2004-04)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO/DIS 483:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 483
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aqueous * Climatic condition * Conditioning * Conditioning climate * Constant atmosphere * Containers * Enclosures * Environmental testing * Environmental tests * Glycerine solution * Humidity * Moisture * Plastics * Receptacles * Saline solutions * Small * Solutions * Specifications * Standard climates * Structural systems * Sulphuric acid * Temperature * Test atmosphere * Test atmospheres * Test chamber * Test enclosures * Test equipment * Testing * Testing conditions * Tests * Tolerances (measurement) * Volume * Tanks * Klein * Controlled atmospheres
Số trang
15